
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu sắc

Phiên bản xe
PHIÊN BẢN: 2.0T GL Master |
||
Giá (đã bao gồm thuế VAT): | 1.699.000.000 đ | |
THÔNG TIN CHUNG | Xem chi tiết | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5,212 × 1,940 × 1,823 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,070 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |
Số chỗ ngồi | 7 Chỗ | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | 2.0T GDI (Động cơ xăng tăng áp tích hợp phun nhiên liệu trực tiếp) / 1,991 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 185 (248) / 5,250 400 / 1,750-4,000 | |
Hộp số / Truyền động | Tự động 8 cấp / Cầu trước | |
Chế độ lái | ECO / Comfort / Sport | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
PHIÊN BẢN: 2.0T Master |
||
Giá (đã bao gồm thuế VAT): | 1.799.000.000 đ |
|
THÔNG TIN CHUNG | Xem chi tiết | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5,212 × 1,940 × 1,823 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,070 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |
Số chỗ ngồi | 7 Chỗ | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | 2.0T GDI (Động cơ xăng tăng áp tích hợp phun nhiên liệu trực tiếp) / 1,991 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 185 (248) / 5,250 400 / 1,750-4,000 | |
Hộp số / Truyền động | Tự động 8 cấp / Cầu trước | |
Chế độ lái | ECO / Comfort / Sport | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
PHIÊN BẢN: 2.0T GL Master |
||
Giá (đã bao gồm thuế VAT): | 1.699.000.000 đ | |
THÔNG TIN CHUNG | Xem chi tiết | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5,212 × 1,940 × 1,823 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,070 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |
Số chỗ ngồi | 7 Chỗ | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | 2.0T GDI (Động cơ xăng tăng áp tích hợp phun nhiên liệu trực tiếp) / 1,991 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 185 (248) / 5,250 400 / 1,750-4,000 | |
Hộp số / Truyền động | Tự động 8 cấp / Cầu trước | |
Chế độ lái | ECO / Comfort / Sport | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT SANG TRỌNG
TIỆN NGHI NỘI THẤT ĐẲNG CẤP
Liên hệ ngay hôm nay để nhận ưu đãi lớn kèm theo chính sách hỗ trợ trả góp linh hoạt:
Quản lý Bán Hàng: Mr Quang: 0966 749 666
Tư vấn nhanh hiệu quả !